Có 1 kết quả:
陶冶情操 táo yě qíng cāo ㄊㄠˊ ㄜˇ ㄑㄧㄥˊ ㄘㄠ
táo yě qíng cāo ㄊㄠˊ ㄜˇ ㄑㄧㄥˊ ㄘㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate one's mind
(2) to build character
(2) to build character
Bình luận 0
táo yě qíng cāo ㄊㄠˊ ㄜˇ ㄑㄧㄥˊ ㄘㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0